3,6K
| 本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
| しき | 式 | buổi lễ |
| しきじょう | 式場 | nơi củ hành lễ |
| しごとおさめ | 仕事納め | ngày làm việc cuối cùng của năm |
| しごとはじめ | 仕事始め | bắt đầu công việc |
| しじゅうくにち | 四十九日 | giỗ 49 ngày |
| しちごさん | 七五三 | lễ dành cho trẻ lên 3 5 7 |
| しめなわ | しめ縄 | dây bện bằng rơm treo để cầu may |
| しゅうぎぶくろ | 祝儀袋 | phong bì đựng tiền mừng |
| じゅうごや | 十五夜 | đêm rằm, ngày 15 âm lịch |
| じゅうさんかいき | 十三回忌 | giỗ 13 năm. |
| しゅうせんきねんび | 終戦記念日 | ngày kỉ niệm kết thúc chiến tranh |
| しゅうぶん | 秋分 | ngày thu phân |
| しゅくじ | 祝辞 | lời chúc từ |
| しゅくじつ | 祝日 | ngày lễ, ngày lịch đỏ |
| しゅくでん | 祝電 | thư điện mừng |
| しょうがつ | 正月 | ngày tết |
| しょちゅうみまい | 暑中見舞い | bưu thiếp thăm chào nhân mùa hè |
| しょなのか | 初七日 | ngày kỵ sau 7 ngày chết |
| じょや | 除夜 | đem giao thừa |
| じょやのかね | 除夜の鐘 | chuông giao thừa (108 tiếng) |
