1,5K
| 本ページはプロモーション(広告)が含まれています |

Phần 1. Nguyên tắc viết tên tiếng việt sang tiếng nhật.
Những nguyên âm đơn trong tiếng việt mà tiếng nhật cũng có ví dụ như như A->ア, I->イ ta phiên âm thẳng sang tiếng nhật.
- Đối với phụ âm bạn dịch ở hàng tương ứng
| b hoặc v | バ |
| c hoặc k | カ |
| d hoặc đ | ド |
| g | ガ |
| h | ハ |
| m | マ |
| n | ノ |
| Ph | ファ |
| qu | ク |
| r hoặc l | ラ |
| s hoặc x | サ |
| t | ト |
| y | イ |
- Đối với phụ âm đứng cuối bạn dịch ở hàng tương ứng
| c | ック |
| k | ック |
| ch | ック |
| n | ン |
| nh | ン |
| ng | ン |
| p | ップ |
| t | ット |
| m | ム |
Họ tiếng việt sang tiếng nhật.
| Họ tiếng việt | Phiên sang tiếng nhật |
| Bùi | ブイ |
| Cao | カオ |
| Châu | チャウ |
| Đặng | ダン |
| Đỗ | ドー |
| Đoàn | ドアン |
| Dương | ヅオン |
| Hoàng | ホアン |
| Huỳnh | フイン |
| Lê | レ |
| Lương | ルオン |
| Lưu | リュ |
| Mạc | マッカ |
| Mai | マイ |
| Nguyễn | グエン |
| Ông | オン |
| Phạm | ファム |
| Phan | ファン |
| Tạ | タ |
| Thái | タイ |
| Trần | チャン |
| Võ | ボ |
| Vũ | ブ, ヴ |
Một số tên tiếng việt sang tiếng nhật.
| NỘI DUNG BÀI VIẾT MỘT SỐ TÊN ĐƯỢC DỊCH TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG NHẬT | |
| An | アン |
| Ánh | アイン |
| Anh Tuấn | アイン・トゥアン |
| Bắc | バック |
| Bạch | バック |
| Châu | チャウ |
| Cúc | クック |
| Cường | クオン |
| Đằng | ダン |
| Đào | ダオ |
| Đạt | ダット |
| Diệp | ヅイエップ |
| Đình | ディン |
| Doanh | ズアイン |
| Đức | ドゥック |
| Dung | ズン |
| Dũng | ズン |
| Duy | ズイ |
| Gấm | ガンム |
| Giang | ザン |
| Hà | ハ |
| Hải | ハイ |
| Hằng | ハン |
| Hạnh | ハン |
| Hào | ハオ |
| Hậu | ハウ |
| Hiến | ヒエン |
| Hiền | ヒエン |
| Hiếu | ヒエウ |
| Hoa | ホア |
| Hoàng | ホアン |
| Hồng | ホン |
| Hồng Nhung | ホン・ニュン |
| Huân | フアン |
| Huệ | フェ |
| Hùng | フン |
| Hưng | フン |
| Huy | フイ |
| Huyền | フエン |
| Khoa | コア |
| Lâm | ラム |
| Lan | ラン |
| Liên | レイン |
| Lộc | ロック |
| Lợi | ロイ |
| Long | ロン |
| Lực | ルック |
| Ly | リ |
| Mai | マイ |
| Mai Chi | マイ・チ |
| Mạnh | マン |
| Minh | ミン |
| Nam | ナム |
| Nghi | ギー |
| Ngô | ズイ |
| Ngọc | ゴック |
| Ngọc Trâm | ゴック・チャム |
| Nguyên | グエン |
| Nhật | ニャット |
| Nhi | に |
| Như | ヌー |
| Ninh | ニ |
| Oanh | オアン |
| Phấn | ファン |
| Phong | フォン |
| Phú | フ |
| Phùng | フォン |
| Phụng | フーン |
| Phương | フォン |
| Phượng | フォン |
| Quế | クエ |
| Quyên | クエン |
| Sơn | ソン |
| Sương | スオン |
| Tâm | タム |
| Tân | タン |
| Thắm | ターム |
| Thành | タン |
| Thu | グエン |
| Trinh | チン |
| Trung | チュン |
| Trường | チュオン |
| Tú | トゥ |
| Tuấn | トゥアン |
| Tuấn Anh | トゥアン・アイン |
| Tuyến | トウェン |
| Tuyết | トウエット |
| Uyên | ウエン |
| Việt | ベト |
| Vũ | ヴ |
| Vy | ビ |
| Xuân | スアン |
| Ý | イ |
| Yến | イエン |
