1,6K
| 本ページはプロモーション(広告)が含まれています |

Hình ảnh: raman bhardwaj từ Pixabay
| bác sĩ | 医師、医者 | いし、いしゃ |
| bác sĩ tư | 開業医 | かいぎょうい |
| bàn hướng dẫn | 受付 | うけつけ |
| bản ke khai tình trạng sức khỏe | 問診票 | もんしんひょう |
| bảo hiểm sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
| bệnh nhân | 病人、患者 | びょうにん、かんじゃ |
| bệnh nhân đến khám | 外来患者 | がいらいかんじゃ |
| bệnh viện | 病院 | びょういん |
| bệnh viện cấp cứu | 救急病院 | きゅうきゅうびょういん |
| bệnh viện phụ sản | 産院 | さんいん |
| bệnh viện tổng hợp | 総合病院 | そうごうびょういん |
| chế độ y tế được nhà nước bảo trợ | 医療保護 | いりょうほご |
| chuyên khoa về bao tử và ruột | 胃腸科 | いちょうか |
| chuyên khoa mắt | 眼科 | がんか |
| dãy nhà thương | 病棟 | びょうとう |
| địa chỉ | 住所 | じゅうしょ |
| đợi theo thứ tự | 順番待ち | じゅんばんまち |
| giải phẫu | 手術 | しゅじゅつ |
| giấy chuẩn đoán bệnh | 診断書 | しんだんしょ |
| giấy khám sức khỏe | 健康診断書 | けんこうしんだんしょ |
| giấy đăng ký khám bệnh | 診断申込書 | しんだんもうしこみしょ |
| giờ khám bệnh | 診断時間 | しんだんじかん |
| giờ thăm bệnh nhân | 面会時間 | めかいしんだん |
| họ tên | 氏名 | しめい |
| khám bệnh lần đầu | 初心 | しょしん |
| y tá | 看護婦 | かんごふ |
| khoa bộ phận tuần hoàn | 循環器科 | じゅんかんきか |
| khoa chữa ngoài da | 皮膚科 | ひふか |
| khoa trị liệu vật lý | 物理療法科 | ぶつりりょうほうか |
| khoa trị liệu khoa học | 理学療法科 | りがくりょうほうか |
| khoa đường tiểu | 泌尿器科 | ひにょうきか |
| khoa hậu môn | 肛門科 | こうまんか |
| khoa khí quản thực quản | 気管食道科 | きかんしょくどうか |
| khoa miệng họng | 口腔科 | こうこうか |
| khoa nội về thần kinh | 精神内科 | せいしんないか |
| khoa ngoại về chỉnh hình | 整形外科 | せいけいげか |
| khoa phụ nữ | 婦人科 | ふじんか |
| khoa phóng xạ | 放射線科 | ほうしゃせんか |
| khoa nhi | 小児科 | しょうにか |
| khoa sản | 産婦人科 | さんふじんか |
| khoa tai mũi họng | 耳鼻効果 | じびいんこうか |
| khoa tai mũi | 耳鼻科 | じびか |
| khoa gây mê | 麻酔科 | ますいか |
| khoa bệnh phong tình | 性病科 | せいびょうか |
| khoa tiêu hóa | 消化器科 | しょうかきか |
| khoa máu | 血液科 | けつえきか |
| khám sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
| khám toàn thân | 人間ドック | にんげんドック |
| nội khoa | 内科 | ないか |
| nội khoa thần kinh | 神経内科 | しんけいないか |
| nơi chuẩn đoán bệnh | 診療所 | しんりょうしょ |
| phòng hồi sức | 療養所 | りょうようしょ |
| ngày tháng năm sinh | 生年月日 | せいねんがっぴ |
| ngoại khoa | 外科 | げか |
| nha khoa | 歯科 | しか |
| nhà giữ tre đang bú | 乳児院 | にゅうじいん |
| phòng bệnh | 病室 | びょうしつ |
| phòng cấp cứu | 急患室 | きゅうかんしつ |
| phòng chuẩn bệnh | 診療室 | しんりょうしつ |
| nhà thuốc | 薬局 | やくきょく |
| phòng ghế điện | レントゲン室 | レントゲンしつ |
| phòng chữa trị tập trung | 集中治療室 | しゅうちゅうちりょうしつ |
| phòng đợi | 待合室 | まちあいしつ |
| phòng kiểm tra | 検査室 | けんさしつ |
| phòng khám | クリニック | |
| phòng mổ | 手術室 | しゅじゅつしつ |
| phòng sử trí | 招致室 | しょうちしつ |
| sản khoa | 産科 | さんか |
| sổ tay cho người tàn tật | 障害者手帳 | しょうがいしゃてちょう |
| sở chăm sóc sức khỏe | 保健所 | ほけんじょ |
| đi viện | 通院 | ついん |
| hẹn lịch | 予約 | よやく |
| tính tiền | 会計 | かいけい |
| uống thuốc | 投薬 | とうやく |
| xuất viện | 退院 | たいいん |
| tái khám | 再診 | さいしん |
| phí khám lần đấu | 初診料 | しょしんりょ |
| tiêm | 注射 | ちゅうしゃ |
| toa thuốc | 処方せん | しょほうせん |
| từ ngoài đến | 外来 | がいらい |
| thẻ bảo hiểm | 保険証 | ほけんしょう |
| thẻ khám bệnh | 診療券 | しんりょうけん |
| thủ tục nhập viện | 入院手続き | にゅういんてつづき |
| xe cứu thương | 救急車 | きゅうきゅうしゃ |
| số điện thoại xe cứu thương | #7119 | #7119 |
