1,5K
| 本ページはプロモーション(広告)が含まれています |

Hình ảnh: Arek Socha từ Pixabay
| NỘI DUNG BÀI VIẾT Tên bệnh | Tiếng nhật | Chữ hán |
| Bệnh ban giác | デング熱 | でんぐねつ |
| Bệnh cảm | 風邪 | かぜ |
| Bệnh cảm vi rút | 流感 | りゅうかん |
| Bệnh dịch hạch | ベスト | ベスト |
| Bệnh dịc tả | コレス | コレス |
| Bệnh dịch ta qua đường ruột | 腸チフス | ちょうチフス |
| Bệnh đau ruột thừa | 虫垂炎 | ちゅうすいえん |
| Bệnh đau ruột thừa | 盲腸炎 | もうちょうえん |
| Bệnh đái đường | 糖尿病 | とうにょうびょう |
| Bệnh đậu mùa | 痘瘡 | とうそう |
| Bệnh tiêu chảy | 下痢 | げり |
| Bệnh đục mắt | 白内障 | はくないしょう |
| Bệnh gẻ | かいせん | かいせん |
| Bệnh ghẻ chốc | とびひ | とびひ |
| Bệnh giang mai | 梅毒 | ばいどく |
| Bệnh ho gà | 百日咳 | ひゃくにちぜき |
| Bệnh ho lao | 結核 | けっかく |
| Bệnh hoại huyết | 白血病 | はっけつびょう |
| Bệnh đi kiết | 赤痢 | せきり |
| Bệnh lậu | 淋病 | りんびょう |
| Bệnh thủy đậu | 水痘、水疱瘡 | すいとう、みずぼうそう |
| Bệnh sởi | 麻疹、はしか | ましん |
| Bệnh sỏi đột phát | 突発性発疹 | とっぱつせいはっしん |
| Bệnh sởi truyền nhiểm ở trẻ | 三日麻疹 | みっかばしか |
| Tên bệnh | Tiếng nhật | Chữ hán |
| Bệnh AIDS | エイズ | エイズ |
| Bệnh loét dạ dày | いかいよう | 胃潰瘍 |
| Bệnh mắt đục | そひこ | そひこ |
| Bệnh mất ngủ | ふみんしょう | 不眠症 |
| Bệnh nước ăn chân | みずむし | 水虫 |
| Bệnh ngoài da | ひふびょう | 皮膚病 |
| Bệnh Nghiện rượu | アルコールちゅうどく | アルコール中毒 |
| Bệnh phong đòn gánh | はしょうふう | 破傷風 |
| Bệnh phong giật ở trẻ em | ひきけつ | ひきつけ |
| Bệnh sa ruột | だっちょう。ヘルニア | 脱腸、 |
| Bệnh say nắng | にっしゃびょう | 日射病 |
| Bệnh sỏi thận | けっせき | 結石 |
| Bệnh sốt rét | マラリア | |
| Bệnh sốt tê liệt | きゅうせいかいはくずいえん | 急性灰白随炎 |
| Bệnh sưng phù | しゅよう | 腫瘍 |
| Bệnh viêm tai ngoài | がいじえん | 外耳炎 |
| Bệnh sưng phổi | はいえん | 肺炎 |
| Bệnh quay bị | じかせんえん | じかせんえん |
| Bệnh suyễn | ぜんそく | 喘息 |
| Bệnh liệt ở trẻ | しょうにマヒ | 小児マヒ |
| Bệnh thận | ネフローゼ | |
| Bệnh thiếu máu não | のうひんけつ | のうひんけつ |
| Bệnh viêm tai giữa | ちゅうじえん | ちゅうじえん |
| Bệnh Trĩ | じ | 痔 |
| Bệnh võng mạc | もうまくはくり | もうまくはくり |
| Bệnh ung thư | がん | 癌 |
| Bệnh vàng da | おうだん | 横だん |
| Bệnh viêm dạ dày | いえん | 胃炎 |
| Bệnh viêm bàng quang | ぼうこうえん | 膀胱炎 |
| Bệnh viêm gan | かんえん | 肝炎 |
| Bệnh viêm gan cấp tính | 急性肝炎 | きゅうせいかえん |
| Bệnh viêm hạch cuống họng | 扁桃腺炎 | へんとうせんえん |
| Bệnh viêm màng não | 脳膜炎 | のうまくえん |
| Bệnh viêm giác mạc | 結膜炎 | けつまくえん |
| Bệnh viêm mũi | 鼻炎 | びえん |
| Bệnh xanh mắt | 緑内障 | りょくないしょう |
| Bệnh viêm màng não | 脳溢血 | のういっけつ |
| Bệnh yết hầu | ジフテリア | |
| các chứng bệnh phong tình | 性病 | せいびょう |
| Cảm cúm | インフルエンザ | |
| Có thai ngoài tử cung | 子宮外妊娠 | しきゅうがいにんしん |
| Dị ứng phấn hoa | 花粉症 | かふんしょう |
| Chứng co thắt vành tim | 心筋梗塞 | しんきんこうそく |
| chứng cong xương sống | 脊椎湾曲症 | せきついわんきょくしょう |
| Chứng chai gan | 肝硬変 | かんこうへん |
| chứng đau quặn dạ dày | 胃痙攣 | いけいれん |
| Đau van tim | 心臓弁膜症 | しんぞうべんまくしょう |
| Đau nhức do lệnh xương sống | ヘルニア | |
| chứng đau ruột bị xoắn | 腸捻転 | ちょうねんてん |
| chứng tụ máu não | 脳血栓 | のうけっせん |
| chứng kinh phong | てんかん | |
| Bị khờ đao | ダウン | |
| chứng lao xương | 骨粗しょう症 | こつそしょうしょう |
| lẫn vì tuổi già | 老人性痴保症 | ろうじんせいちほうしょう |
| lên sởi | 麻疹 | はしか、ましん |
| loạn trí | ノイローゼ | |
| mỏi mắt | 癌性疲労 | がんせいひろう |
| chứng não mềm | 脳軟化症 | のうなんかしょう |
| sốt vì ngâm nước lâu | プール熱 | プールねつ |
| Nước tiểu không lọc được | 尿毒症 | にょうどくしょう |
| Ngất vì va chạm | 脳震盪 | のうしんとう |
| chứng nghẽn ruột | 腸カタル | ちょうカタル |
| Chứng nghẽn tim | 狭心症 | きょうしんしょう |
| nhức xương sườn | 肋間神経痛 | そっかんしんけいつう |
| chứng phong thấp | リューマチ | |
| ruột bị chồng lên nhau | 腸重積 | ちょうじゅうせき |
| sỏi thận | 胆石症 | たんせきしょう |
| sưng khớp | 関節炎 | かんせつえん |
| sưng nướu răng | 歯槽膿漏 | しそうのうろう |
| chứng sưng tử cung | しきゅうきんしゅ | しきゅうきんしゅ |
| viêm xoang | 蓄膿症 | ちくのうしょう |
| xuất huyết màng não | くも膜下出血 | くもまくかしゅっけつ |
| tụ máu náo | 脳梗塞 | のうこうそく |
| dị ứng da atopi | アトピー性皮膚炎 | アトピーせいひふえん |
| đau dây thần kinh | 神経痛 | しんけいつう |
| sưng trong miệng | 口内炎 | こうないえん |
| tê liệt não | 脳性まひ | のうせいまひ |
| thiếu máu não | 貧血症 | ひんけつしょう |
| amidan | アデノイド | |
| trật khớp háng | 股関節脱臼 | こかんせつだっきゅう |
| trẹo xương sống | ぎっくり腰 | ぎっくりごし |
| viêm cuống phổi | 気管支炎 | きかんしえん |
| viêm đường tiết liệu | 尿道症 | にょうどうえん |
| viêm giác mạc | 角膜炎 | かくまくえん |
| viêm lá lách | 膵炎(膵臓炎) | すいえん、(すいぞうえん) |
| viêm màng não cấp tính | 流行性脳脊髄膜炎 | りゅうこうせいのうせきずいまくえん |
| viêm màng tủy sống | 髄膜炎 | ずいまくえん |
| viêm tuyến vú | 乳腺炎 | にゅうせんえん |
| viêm túi thận | 腎盂炎 | じんうえん |
| sâu răng | 虫歯 | むしば |
| sưng, nổi mề đay | じんましん | |
| tự chúng độc | 自家中毒 | じかちゅうどく |
| ung thi dạ dày | 胃癌 | いがん |
| ung thư lá lách | 膵臓癌 | すいぞうがん |
| ung thư phổi | 肺癌 | はいがん |
| ung thư da | 皮膚癌 | ひふがん |
| ung thư vú | 乳癌 | にゅうがん |
| ung thư cuống họng | こう頭がん | こうとうがん |
| ung thư thực quản | 食道がん | しょくどうがん |
| ung thư ruột già | 大腸がん | だいちょうがん |
| ung thư thận | 腎臓がん | じんぞうがん |
