Cuộc sống ở Nhật
  • HOME
  • SIM GIÁ RẺ
  • WIFI CẦM TAY
  • WIFI CỐ ĐỊNH
  • MÃ GIẢM GIÁ
  • MUA SẮM ONLINE
Cuộc sống ở Nhật
  • HOME
  • SIM GIÁ RẺ
  • WIFI CẦM TAY
  • WIFI CỐ ĐỊNH
  • MÃ GIẢM GIÁ
  • MUA SẮM ONLINE
LOGIN
HOT!
Top 8 sim nghe gọi giá rẻ ở Nhật
Nên dùng sim giá rẻ nào tại Nhật Bản? Top 10 sim giá rẻ tốt...
Hướng dẫn tự đăng ký wifi cố định ở Nhật không lo bị lừa
Cách tự đăng ký wifi cố định biglobe hikari ở Nhật
Cách đăng ký sim rakuten un-limit full dung lượng
Hướng dẫn cách đăng ký thẻ rakuten, thẻ tín dụng ở Nhật
Một số loại sim giá rẻ đăng ký không cần thẻ credit ở Nhật
Hướng dẫn đăng ký sim giá rẻ LINEMO
Thông tin các mặt hàng đang giảm giá, mã giảm giá mới nhất tại Nhật...
Hướng dẫn đăng ký wifi cầm tay wimax GMOBB ở Nhật
NHẬN THÔNG BÁO
Cuộc sống ở Nhật
Cuộc sống ở Nhật
  • HOME
  • SIM GIÁ RẺ
  • WIFI CẦM TAY
  • WIFI CỐ ĐỊNH
  • MÃ GIẢM GIÁ
  • MUA SẮM ONLINE
Copyright 2016-2022. Toàn bộ bản quyền thuộc 30NIPPON. Vui lòng không sao chép.
Trang chủ » TIẾNG NHẬT » Từ vựng tiếng nhật liên quan đến phụ nữ, sinh sản.
TIẾNG NHẬT

Từ vựng tiếng nhật liên quan đến phụ nữ, sinh sản.

Bởi 360NipPon 30/01/2020
30/01/2020 0 comments 2,K views
2,K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています
Từ vựng tiếng nhật liên quan đến phụ nữ, sinh sản. 6

Hình ảnh: ijmaki từ Pixabay

TIẾNG VIỆT CHỮ HÁN TIẾNG NHẬT
Thuốc tránh thai 避妊薬 ひにんや
Hết kinh 閉経 へいけい
Mãn kinh 更年期 こうねんき
có kinh lần đầu 初潮 しょうちょう
khó sinh 難産 なんざん 
đi tiểu nhiều lần 尿が近い にょうがちかい
đau khi đi tiểu 排尿時 はいにょうじ
khám ung thư buồng trứng 卵巣がん検診 らんそうがんけんしん
đau bụng dưới 下腹部痛  かふくぶつう
khoa sản 産婦人科 さんふじんか
nghén つわり
siêu âm 超音波検査 ちょうおんばけんさ
nhạy cảm với mùi 匂いに敏感になる においにびんかんになる
túi thai 胎嚢 たいのう
phôi thai 胎芽 たいが
tim thai 心拍 しんぱ
que thử thai 妊娠検査薬 にんしんけんさやく
chiều dài đầu mông (CRL) 頭臀長 とうでんちょう
 đo huyết áp
血圧をはかる けつあつをはかる
thai phát triển bình thường
正常な妊娠 せいじょうなにんしん
viêm loét cổ tử cung
子宮膣部びらん しきゅうちつぶびらん
polyp cổ tử cung
頸管ポリープ けいかんポリープ
 lượng đường trong máu 血糖 けっとう
 chửa ngoài tử cung 子宮外妊娠 しきゅうがいにんしん
sảy thai tự nhiên
自然流産 しぜんりゅうざん
dọa sảy thai
切迫流産 せっぱくりゅうざ
xét nghiệm nước tiểu
尿検査 にょうけんさ
xét nghiệm máu
 血液検査 けつえきけんさ
đo cân nặng 体重をはかる たいじゅうをはかる
đẻ mổ
帝王切開 ていおうせっかい
đẻ thường 正常分娩 せいじょうぶんべん
sũa mẹ
母乳 ぼにゅう
vắt sữa
搾乳 さくにゅう
băng vệ sinh ナフキン
bao cao su コンドーム
Núm vú 乳首 ちくび
Kinh nguyệt 月経 げっけい
Kinh nguyệt 生理 せいり
Có sữa お乳がでる (お)ちちがでる
Căng sữa お乳が張る (お)ちちがはる
Có thai 妊娠 にんしん
Thai củ động 胎動 たいどう
Buồng trứng 卵巣癌 らんそうがん
ung thư buồng chứng 卵巣 らんそう
 Chu kỳ kinh nguyệt 月経周期 げっけいしゅうき
đau bụng đẻ 陣痛 じんつう
kinh nguyệt bất thường 月経の異常 げっけいのいじょう
kinh nguyện không đều 月経不順 げっけいふじゅん
đau bụng kinh nặng 月経痛が 強い げっけいつうが つよい
đau bụng kinh nặng 生理痛が 強い せいりつうが つよ)い
ra máu bất thường 不正出血 ふせいしゅっけつ
ra máu không ngừng 出血が止まらない しゅっけつがとまらない
lượng máu ra nhiều 出血量が多い しゅっけつりょうがおおい
lượng máu ra ít 出血量が少ない しゅっけつりょうがすくない
mất kinh げっけいがとまった 月経が止まった
dịch âm đạo nhiều おりものが 多い おりものが おおい
dịch âm đạo ít おりものが 少ない おりものが すくない
ra máu ngoài chu kì 生理以外の出血がある せいりいがいのしゅっけつがある
viêm âm đạo 膣炎  ちつえん
dịch âm đạo có mùi おりものが臭い おりものがくさい
màu sắc dịch âm đạo おりものの色 おりもののいろ
loãng như nước 水っぽい みずっぽい
 màu vàng, nhầy 膿のような黄色 うみのようなきいろ
dịch có lẫn máu 血が混じっている ちが まじっている
ngứa âm đạo ngoài 外陰部の かゆみ がいいんぶの かゆみ
kinh nguyệt 1 tháng từ 2 lần trở lên 月経が1ヶ月に2回以上ある げっけいがいっかげつにかいいじょうある
nổi hạch, mụn ở âm đạo ngoài 外陰部 がいいんぶ)のできもの
khám ung thư vú 乳がん検診 にゅうがんけんしん
bệnh viêm nhiễm âm đạo 膣感染症 ちつかんせんしょう
Đánh giá bài viết
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
  • Từ vựng tiếng nhật sử dụng khi đi viện
  • Những ngày lễ trong năm ( cưới hỏi, tang tế,… ) bằng tiếng nhật-Phần 1
  • Tên nghề nghệp bằng tiếng nhật
  • Những ngày lễ trong năm ( cưới hỏi, tang tế,… ) bằng tiếng nhật-Phần 2
Chia sẻ 0 FacebookTwitterPinterestWhatsappTelegramLINEEmail
360NipPon

Chào mừng các bạn đến với trang blog có nhân 360NIPPON.COM của mình. Mong rằng những bài viết trên trang sẽ giúp ích gì đó cho các bạn. Hiện mình đang sống và làm việc tại Nhật Bản. Nếu có gì khó khăn cần giúp đỡ hay có gì cần giải đáp thì liên hệ với mình qua fanpage 360NIPPON.COM nhé.

Bài trước
Những lưu ý khi mua sim data của người Việt.
Bài sau
Từ vựng tiếng nhật sử dụng khi đi viện

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng nhật sủ dụng trong công việc

Tên nghề nghệp bằng tiếng nhật

Tên bệnh bằng tiếng nhật

Từ vựng tiếng nhật sử dụng khi đi viện

Những ngày lễ trong năm ( cưới hỏi, tang tế,… ) bằng tiếng nhật-Phần...

Những ngày lễ trong năm ( cưới hỏi, tang tế,… ) bằng tiếng nhật-Phần...

BÌNH LUẬN Hủy trả lời

Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần nhận xét tiếp theo.

LINEMO

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • 1

    Top 8 sim nghe gọi giá rẻ ở Nhật

    21/07/2024 344,3K views
  • 2

    Nên dùng sim giá rẻ nào tại Nhật Bản? Top 10 sim giá rẻ tốt nhất

    30/04/2024 251,K views
  • 3

    Hướng dẫn tự đăng ký wifi cố định ở Nhật không lo bị lừa

    10/04/2024 217,1K views
  • 4

    Cách tự đăng ký wifi cố định biglobe hikari ở Nhật

    13/02/2025 205,1K views
  • 5

    Cách đăng ký sim rakuten un-limit full dung lượng

    18/07/2024 128,K views
Back Next

CHUYÊN MỤC

Liên hệ qua Fanpage
    • Tin tức
    • Tiếng Nhật
    • Tâm sự
    • Thuế - visa
    • Du lịch
    • Mua sắm online
    • Mã giảm giá
    • Đời sống
    • Khám phá
    • Sức khỏe
    • Làm đẹp
    • Công nghệ
    • Điện thoại
    • PC - Laptop
    • Máy tính bảng
    • Sim giá rẻ
    • Wifi cầm tay
    • Wifi cố định
    • Mạng wifi 5G
    • Tư vấn - giải đáp
    • Giới thiệu
    • Liên hệ
    • Chính sách
    • Cookies
    • GDPR Policy
    • Bản quyền
    • Sitemap
DMCA.com Protection Status
Nhận thông báo

Copyright 2016-2023. Toàn bộ bản quyền thuộc 360NIPPON. Vui lòng không sao chép.

Facebook Twitter Instagram Youtube Rss Envelope
Cuộc sống ở Nhật
  • Home
amazon coupon