So sánh các loại sim giá rẻ ở Nhật. So sánh giá cước gói data 20GB ~ 30GB của các loại sim giá rẻ ở Nhật. Giới thiệu sim giá rẻ có giá cước gói data 20GB ~ 30GB rẻ nhất ở Nhật.

Bài viết này mình sẽ so sánh giá cước sim giá rẻ ở Nhật gói data 20GB ~ 30GB. Bạn nào có nhu cầu sử dụng khoảng sim giá rẻ ở Nhật gói data 20GB ~ 30GB/tháng mà chưa biết đăng ký sim nào thì tham khảo bài viết này nhé.
1: Sim giá rẻ LIBMO
- データ通信+音声通話+SMS: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データ通信のみ: Sim data
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
音声通話機能付きSIM なっとくプラン(20GB) |
1,991円 |
20GB/月 |
docomo |
音声通話機能付きSIM なっとくプラン(30GB) |
2,728円 |
30GB/月 |
docomo |
データ通信専用SIM なっとくプラン(20GB) |
1,991円 |
20GB/月 |
docomo |
データ通信専用SIM なっとくプラン(30GB) |
2,728円 |
30GB/月 |
docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
2: Sim giá rẻ excite モバイル
- Flat 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
- Flat SMS: Sim data + SMS
- Flat データ: Sim data
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
Flat 音声 20GB |
2,068円 |
20GB/月 |
docomo, au |
Flat 音声 25GB |
2,970円 |
25GB/月 |
docomo, au |
Flat 音声 30GB |
4,400円 |
30GB/月 |
docomo, au |
Flat SMS 20GB |
2,035円 |
20GB/月 |
docomo, au |
Flat SMS 25GB |
2,937円 |
25GB/月 |
docomo, au |
Flat SMS 30GB |
4,367円 |
30GB/月 |
docomo, au |
Flat データ 20GB |
1,958円 |
20GB/月 |
docomo |
Flat データ 25GB |
2,860円 |
25GB/月 |
docomo |
Flat データ 30GB |
4,290円 |
30GB/月 |
docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
3: Sim giá rẻ mineo
- 音声通話+データ通信: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データ通信のみ: Sim data
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
音声通話+データ通信 |
2,178円 |
20GB/月 |
docomo, SoftBank, au |
データ通信のみ |
1,925円 |
20GB/月 |
docomo, SoftBank, au |
Tham khảo bài viết:
Trang web của nhà mạng:
4: Sim giá rẻ Aeonモバイル
- 音声プラン: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データプラン: Sim data + SMS
- データ通信: Sim data
- シェア音声プラン: Sim chia sẻ nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
音声プラン 20GB |
2,178円 |
20GB/月 |
docomo, au |
音声プラン 30GB |
4,158円 |
30GB/月 |
docomo, au |
シェア音声プラン 20GB |
2,508円 |
20GB/月 |
docomo, au |
シェア音声プラン 30GB |
4,488円 |
30GB/月 |
docomo, au |
データプラン 20GB |
1,958円 |
20GB/月 |
docomo, au |
データプラン 30GB |
3,938円 |
30GB/月 |
docomo, au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
5: Sim giá rẻ IIJmio
- 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS: Sim data + SMS
- データ: Sim data
- eSIM: sim data eSIM
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
音声 4ギガプラン |
2.068円 |
20GB/月 |
docomo, au |
SMS 4ギガプラン |
2.035円 |
20GB/月 |
docomo, au |
データ 4ギガプラン |
1.958円 |
20GB/月 |
docomo, au |
eSIM 4ギガプラン |
1.650円 |
20GB/月 |
docomo, au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
6: Sim giá rẻ LINEMO
ミニプラン: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
スマホプラン |
2,728円 |
20GB/月 |
SoftBank |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
7: Sim giá rẻ AHAMO
- Đây là sim nghe gọi + Data + SMS.
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
ahamo |
2,970円 |
20GB/月 |
docomo |
Bài viết tham khảo.
Trang web của nhà mạng:
8: Sim giá rẻ Rakuten unlimit
- Đây là sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
unlimit |
2,178円 |
20GB/月 |
rakuten |
unlimit |
3,278円 |
Full |
rakuten |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
9: Sim giá rẻ Ymobile
- シンプルL: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
シンプルL |
4,158円 |
25GB/月 |
Y!mobile |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
Trang web của đại lý ủy quyền
10: Sim giá rẻ UQ mobile
- くりこしプランS: Sim nghe gọi + Data + SMS + 5G
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
くりこしプランL +5G |
3,828円 |
25GB/月 |
au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
Trang web của đại lý ủy quyền
11: Sim giá rẻ nuroモバイル
- 音声通話付き: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データ通信+SMS: Sim data + SMS
- データ通信: Sim data
Tên gói data |
Giá cước |
Dung lượng data |
Đường truyền |
---|
NEOデータフリー |
2,699円 |
2oGB/月 |
docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng: