1,4K
| 本ページはプロモーション(広告)が含まれています |

| Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
| 職業 | しょくぎょう | Nghề |
| 溶接工 | ようせつこう | nghề hàn |
| 船員 | せんいん | Thủy thủy |
| 看護婦 | かんごふ | Nữ y tá |
| 看護師 | かんごし | Y tá |
| 歯科医 | しかい | Nha sĩ |
| 科学者 | かがくしゃ | Nhà khoa học |
| 美容師 | びようし | Thợ làm tóc / thợ làm đẹp |
| 教師 き | ょうし | Giáo viên |
| 先生 | せんせい | Giáo viên |
| 歌手 | かしゅ | Ca sĩ |
| 運転手 | うんてんしゅ | Lái xe |
| 野球選手 | やきゅうせんしゅ | Cầu Thủ Bóng Chày |
| サッカー選手 | サッカーせんしゅ | Cầu thủ Bóng Đá |
| 画家 | がか | nghệ sỹ/ họa sỹ |
| 芸術家 | げいじゅつか | Họa sĩ |
| 写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh gia |
| 作家 | さっか | Tác giả / nhà văn |
| 演説家 | えんぜつか | Diễn giả / nhà hùng biện |
| 演奏家 | えんそうか | Nhà biểu diễn âm nhạc/ nhạc sĩ |
| 演出家 | えんしゅつか | Nhà sản xuất / giám đốc |
| 建築家 | けんちくか | Kiến trúc sư |
| 政治家 | せいじか | Chính trị gia |
| 警官 | けいかん | Cảnh sát viên |
| 警察官 | けいさつかん | Cảnh sát viên |
| お巡り | さん おまわりさん | Cảnh sát |
| コック | コック | Đầu bếp |
| シェフ | シェフ | Đầu bếp |
| 調理師 | ちょうりし | đầu bếp |
| 料理人 | りょうりにん | đầu bếp |
| 料理長 | りょうりちょう | trưởng bếp |
| 裁判官 | さいばんかん | Thẩm phán |
| 弁護士 | べんごし | Luật sư |
| 会計士 | かいけいし | Viên kế toán |
| 消防士 | しょうぼうし | Lính cứu hỏa |
| 兵士 | へいし | Lính |
| 銀行員 | ぎんこういん | nhân viên ngân hàng |
| 公務員 | こうむいん | công chức chính phủ |
| 駅員 | えきいん | công nhân trạm |
| 店員 | てんいん | nhân viên Cửa hàng |
| 会社員 | かいしゃいん | Nhân Viên Công Ty |
| 警備員 | けいびいん | bảo vệ |
| 研究員 | けんきゅういん | Nhà nghiên cứu |
| 派遣社員 | はけんしゃいん | Công nhân tạm thời |
| 秘書 | ひしょ | Thư ký |
| 俳優 | はいゆう | Nam diễn viên |
| 女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
| 役者 | やくしゃ | Nam diễn viên / nữ diễn viên |
| 神父 | しんぶ | Linh mục |
| 監督 | かんとく | Đạo Diễn Phim |
| ミシン工 | ミシンこう | Thợ may |
| 占い師 | うらないし | Thầy bói / bói |
| 牧師 | ぼくし | Mục sư / giáo sĩ |
| 漁師 | りょうし | Người đi săn |
| 理髪師 | りはつし | Thợ hớt tóc |
| 床屋 | とこや | Thợ hớt tóc |
| 講師 | こうし | Giảng sư |
| 技師 | ぎし | Kỹ sư |
| 教授 | きょうじゅ | Giáo sư |
| エンジニア | エンジニア | Kỹ sư |
| 大工 | だいく | Thợ mộc |
| 探偵 | たんてい | Thám tử |
| 機長 | きちょう | phi hành gia. |
| 不動産業者 | ふどうさんぎょうしゃ | Đại Lý Bất Động Sản |
| 記者 | きしゃ | Phóng viên |
| 農民 | のうみん | Nông phu |
| 塗装工 | とそうこう | Thợ sơn |
| 無職者 | むしょくしゃ | Người thất nghiệp |
