Ở Nhật, nếu bạn đang có nhu cầu mua chăn đệm mà không biết mua ở đâu, thì có thể đến các cửa hàng sau để mua.
- Shimamura (しまむら)
- Nitori (ニトリ)
- Conan (コーナン)
- Royal Home (ローヤルホーム)
- Ikea (イケア)
- Joyful Honda (ジョイフル本田)
- Komeri (コメリ)
Nếu bạn không gần các của hàng đó thì cách đơn giản nhất để mua đó là mua hàng online tại các trang thương mại điện tử ở Nhật như rakuten, amazon…
Lưu ý: Đệm lò xo có 2 loại: Loại cứng là ボンネルコイル, loại mềm là ポケットコイル. Bản thân mình đã mua cả 2 loại này rồi. Lúc đầu mình mua loại mềm nhưng nằm đau lưng nên sau đó lại mua loại cứng. Nếu bạn nào đang có ý định mua đệm là xo ở Nhật thì mình khuyên nên mua loại cứng (ボンネルコイル) nha.
Dưới đây là danh sách một số sản phẩm chăn đệm được nhiều người mua nhất trên rakuten và amazon.
Đệm lò xo cứng:
タンスのゲン マットレス ボンネルコイル シングル 厚み17cm コイル数352 硬め ブラック AM 000077 02 (72476)
【Amazon.co.jp 限定】オーエスジェイ(OSJ) マットレス ボンネルコイル 圧縮梱包 通気性 快適睡眠 厚み18cm...
タンスのゲン 脚付きマットレス ボンネルコイル (圧縮梱包) 一体型 セミダブル 脚長15cm 耐荷重300kg ニッ...
マットレス ボンネルコイル 快眠 高密度 ニット生地 通気性 1年保証 コンパクト 圧縮 梱包 ダブルサイズ
Đệm lò xo mềm:
アイリスプラザ マットレス ポケットコイル セミダブル 高密度 コイル数589個 通気性 体圧分散 圧縮梱包
タンスのゲン 脚付きマットレス ポケットコイル 一体型 耐荷重120kg シングル ニット生地 エッジサポート ...
GOKUMIN マットレス ポケットコイル シングル 極厚20cm 高密度コイル 高反発 抗菌防臭加工 高級スプリング...
アイリスプラザ マットレス ホワイト シングル ポケットコイル 厚さ20㎝ 2層ウレタン 圧縮梱包
Bộ chăn, đệm, gối:
アイリスプラザ 布団 セット シングル 7点 セット 洗える ほこりの出にくい ピーチスキン加工 固綿 軽量 低...
タンスのゲン 布団7点セット シングル 中綿1.6kg 抗菌 防臭 洗える 布団セット 収納ケース付き 固綿三層敷...
Chăn đắp:
【Amazon.co.jp 限定】 東京 西川 SEVENDAYS 掛け布団 シングル 洗える ボリュームたっぷり 防ダニ 抗菌防...
AYO 掛け布団 ふわふわ 掛けふとん 肌掛け布団 ピーチスキン加工 やわらかな肌触り かけ布団 あったか 洗え...
Bedsure 掛け布団 シングル オールシーズン 肌掛け布団 洗える ピーチスキン加工 布団 身体にやさしくフィ...
SONGLIBIN 掛け布団 洗える 掛けふとん 掛布団 抗菌防臭加工 ほこりが出にくい アレルギー対策 収納袋付き ...
mofua (モフア) 毛布 シングル(140×200cm) ブラウン あったか 冬用 ブランケット プレミアムマイクロファイ...
【Amazon.co.jp 限定】 東京 西川 SEVENDAYS ふわふわ 毛布 シングル 洗える とろふわ コンパクトでもあっ...
Bedsure 毛布 ブランケット シングル もうふ フランネル グレー フリース 洗える マイクロファイバー 140x2...
Từ vựng về chủ đề nội nhất:
- 布団(ふとん)/敷き布団(しきぶとん): đệm kiểu Nhật (thường là trải xuống đất)
- マットレス: đệm thông thường
- 掛け布団(かけぶとん): chăn
- 敷き布団カバー(しきぶとんカバー): vỏ đệm
- 掛け布団カバー (かけぶとんカバー) : vỏ chăn
- ソファ: ghế sô pha
- こたつ: bàn sưởi kotatsu
- ラッグ ・ マット・ 絨緞(じゅうたん): thảm
- 座椅子(ざいす): đệm ngồi
- ダイニング チェア: ghế phòng ăn
- ダイニング テーブル: bàn ăn
- オットマン: ghế đệm (thường là không có phần đặt tay và phần dựa lưng)
- 照明(しょうめい): đèn, dụng cụ chiếu sáng
- 置き時計 (おきどけい): đồng hồ đặt bàn
- 掛け時計(かけどけい): đồng hồ treo tường
- ベッド: giường
- 折(お)りたたみベッド: giường gấp
- 枕(まくら)/ ピロー: gối
- 抱き枕(だきまくら): gối ôm
- 枕(まくら)カバー/ ピローケース: vỏ gối
- ゴミ箱(ばこ): thùng rác
- シェルフ ・ 棚(たな): giá để đồ
- クッション: gối để trên sô pha